
Từ hợp đồng lao động, hợp đồng thuê nhà cho đến các thỏa thuận sáp nhập doanh nghiệp phức tạp, chữ ký luôn được xem như “dấu ấn cuối cùng” thể hiện sự đồng thuận giữa các bên. Vậy tại sao hệ thống pháp luật – vốn được xây dựng trên nền tảng của tính chặt chẽ và logic – lại đặt niềm tin lớn đến vậy vào một yếu tố tưởng chừng đơn giản và dễ bị giả mạo như chữ ký? Câu trả lời không nằm ở nét mực trên giấy, mà ở bản chất pháp lý của ý chí tự nguyện trong giao dịch dân sự – điều mà chữ ký được coi là bằng chứng vật chất xác thực nhất để thể hiện.
Về nguyên tắc, nền tảng của mọi giao dịch dân sự là sự tự do và tự nguyện cam kết, thỏa thuận. Điều 117 Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định rõ: một trong những điều kiện tiên quyết để giao dịch dân sự có hiệu lực là việc các chủ thể tham gia hoàn toàn tự nguyện. Giao dịch dân sự có thể được xác lập bằng lời nói, hành vi cụ thể hoặc bằng văn bản; tuy nhiên, đối với những giao dịch quan trọng, có giá trị lớn hoặc pháp luật chuyên ngành yêu cầu, hình thức văn bản là bắt buộc. Và trong các văn bản đó, chữ ký chính là phương tiện thể hiện rõ nhất ý chí của chủ thể.
Chữ ký không phải là yếu tố làm phát sinh nghĩa vụ, mà là bằng chứng pháp lý có giá trị chứng minh hai yếu tố cốt lõi: (i) xác định danh tính của người tham gia giao dịch (ai là người chịu trách nhiệm về nội dung văn bản) và (ii) thể hiện sự đồng thuận, tức là người ký đã đọc, hiểu và đồng ý với toàn bộ nội dung được ghi nhận. Khi một người đặt bút ký vào văn bản, pháp luật suy đoán rằng họ đã tự nguyện đồng ý với nội dung đó. Do vậy, trong trường hợp phát sinh tranh chấp, bên phủ nhận hiệu lực chữ ký phải có nghĩa vụ chứng minh để bác bỏ suy đoán pháp lý này.
Tuy nhiên, chính sự tin cậy vào suy đoán pháp lý đó lại làm phát sinh rủi ro: điều gì sẽ xảy ra nếu chữ ký bị giả mạo, hoặc việc ký không xuất phát từ ý chí tự nguyện thực sự? Pháp luật đã dự liệu đầy đủ các tình huống này. Trường hợp đầu tiên và phổ biến nhất là chữ ký bị giả mạo. Khi một bên chứng minh được chữ ký trên hợp đồng không phải do mình thực hiện, điều đó đồng nghĩa với việc ý chí tự nguyện chưa bao giờ được thể hiện, và giao dịch này vi phạm điều kiện có hiệu lực theo Điều 117 Bộ luật Dân sự. Hệ quả là giao dịch có thể bị Tòa án tuyên vô hiệu theo quy định tại Điều 122 Bộ luật Dân sự. Khi đó, các bên có nghĩa vụ khôi phục lại tình trạng ban đầu và hoàn trả cho nhau những gì đã nhận. Gánh nặng chứng minh thuộc về bên cho rằng chữ ký bị giả, và họ có quyền yêu cầu Tòa án trưng cầu giám định tư pháp – một quy trình chặt chẽ nhằm so sánh, đối chiếu và đưa ra kết luận khoa học về tính xác thực của chữ ký.
Một tình huống khác phức tạp hơn là khi chữ ký là thật, nhưng ý chí là giả – tức là người ký hoàn toàn tự tay ký nhưng trong trạng thái bị lừa dối, đe dọa hoặc cưỡng ép, được quy định tại Điều 127 Bộ luật Dân sự 2015. Trong trường hợp này, chữ ký không còn phản ánh ý chí tự do của chủ thể, nên giao dịch vẫn có thể bị tuyên vô hiệu. Tuy nhiên, để được Tòa án chấp nhận, bên yêu cầu tuyên vô hiệu phải chứng minh được hành vi lừa dối (chẳng hạn bên kia cố ý cung cấp thông tin sai lệch về đối tượng giao dịch) hoặc hành vi cưỡng ép (ví dụ: tin nhắn, ghi âm, bằng chứng về sự uy hiếp tinh thần). Đây là quá trình chứng minh phức tạp, đòi hỏi bên bị thiệt hại phải cung cấp chứng cứ xác thực và có giá trị pháp lý.
Nếu có bất kỳ thắc mắc, vui lòng liên hệ Công ty Luật TNHH Huỳnh Nam.

