Ly hôn là việc chấm dứt quan hệ hôn nhân theo bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật của Tòa án. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, pháp luật có quy định hạn chế quyền yêu cầu ly hôn của một bên.
Một độc giả gửi câu hỏi đến Công ty Luật Huỳnh Nam như sau:
“Tôi và vợ kết hôn hợp pháp vào năm 2022. Sau một thời gian chung sống, do mâu thuẫn quan điểm và thường xuyên cãi vã, tôi nhận thấy hôn nhân không thể tiếp tục. Tuy nhiên, đầu năm 2025, vợ tôi thông báo đã mang thai được 2 tháng. Trong trường hợp này, tôi có thể nộp đơn yêu cầu ly hôn hay không?”
Dưới đây là một số gợi ý của Công ty Luật TNHH Huỳnh Nam về vấn đề này:

Theo Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, người có quyền yêu cầu giải quyết ly hôn được xác định như sau:
“1. Vợ, chồng hoặc cả hai người có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn.
2. Cha, mẹ, người thân thích khác có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn khi một bên vợ, chồng do bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác mà không thể nhận thức, làm chủ được hành vi của mình, đồng thời là nạn nhân của bạo lực gia đình do chồng, vợ của họ gây ra làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, tinh thần của họ.
3. Chồng không có quyền yêu cầu ly hôn trong trường hợp vợ đang có thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi.”
Ngoài ra, khoản 4 Điều 2 Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP ngày 25/01/2024 của Hội đồng Thẩm phán TAND tối cao cũng hướng dẫn rõ hơn rằng:
“Trường hợp vợ đang có thai, sinh con thì chồng không có quyền yêu cầu ly hôn mà không phân biệt vợ có thai, sinh con với ai.”
Từ quy định này có thể thấy, pháp luật hạn chế quyền yêu cầu ly hôn của người chồng trong giai đoạn người vợ đang mang thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi. Dù lý do mâu thuẫn vợ chồng xuất phát từ bất kỳ nguyên nhân nào – như bất đồng quan điểm sống, không còn tình cảm hay phát hiện vợ mang thai với người khác – thì người chồng vẫn không được quyền nộp đơn yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn.
Quy định này thể hiện chính sách nhân văn của pháp luật Việt Nam, nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người phụ nữ và trẻ em. Trong giai đoạn mang thai, sinh nở và chăm con sơ sinh, người vợ cần sự ổn định tinh thần, vật chất và sự hỗ trợ từ gia đình. Nếu cho phép chồng được ly hôn trong thời điểm này, điều đó có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất và tâm lý của người mẹ, đồng thời tác động tiêu cực đến sự phát triển của thai nhi hoặc trẻ nhỏ.
Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là vợ không được ly hôn trong giai đoạn mang thai hoặc nuôi con nhỏ. Trái lại, người vợ vẫn có quyền nộp đơn yêu cầu ly hôn nếu xét thấy hôn nhân không thể tiếp tục, hoặc bản thân bị bạo lực, bị ngược đãi, hay không còn niềm tin vào cuộc sống chung. Khi đó, Tòa án vẫn thụ lý và giải quyết vụ án theo trình tự thông thường.
Trong trường hợp người chồng muốn ly hôn khi vợ đang mang thai, giải pháp phù hợp là thương lượng để người vợ tự nguyện nộp đơn, hoặc chờ đến khi con đủ 12 tháng tuổi thì mới có thể thực hiện quyền yêu cầu ly hôn. Việc chuẩn bị hồ sơ, xác định tài sản chung – riêng, quyền nuôi con và nghĩa vụ cấp dưỡng trong giai đoạn này nên được luật sư tư vấn cụ thể, giúp các bên giảm thiểu rủi ro pháp lý và giữ sự ổn định cho gia đình.
Tóm lại, theo Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 và Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP, chồng không có quyền yêu cầu ly hôn khi vợ đang mang thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi, không phân biệt vợ mang thai với ai. Trong khi đó, người vợ vẫn có thể yêu cầu ly hôn nếu có căn cứ và nhu cầu chính đáng.
Nếu Quý khách đang gặp vướng mắc trong quá trình ly hôn khi vợ đang có thai hoặc cần tư vấn về quyền, nghĩa vụ của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân, Công ty Luật Huỳnh Nam sẵn sàng hỗ trợ, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của Quý khách một cách nhanh chóng và hiệu quả.

