NGƯỜI ĐỒNG GIỚI CÓ ĐƯỢC PHÉP KẾT HÔN TẠI VIỆT NAM KHÔNG?

Hiện nay, cộng đồng những người LGBT (người đồng giới) đang ngày càng mở rộng và ý thức rõ ràng hơn về mong muốn và quyền lợi của bản thân. Vậy theo quy định hiện hành thì “Người đồng giới có được phép kết hôn tại Việt Nam không?”.

Trong bài viết này, Công ty Luật TNHH Huỳnh Nam sẽ làm rõ câu hỏi trên:

Hình ảnh kết hôn của một cặp đôi người đồng giới tại London, nước Anh
Hình ảnh kết hôn của một cặp đôi người đồng giới tại London, Anh

Giai đoạn trước năm 2014: Cấm và xử phạt

Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam giai đoạn trước năm 2014 quy định rất rõ: hôn nhân chỉ giữa “một nam và một nữ”. Đồng thời, luật còn có điều khoản “cấm kết hôn giữa những người cùng giới tính”. Việc cấm này đi kèm với chế tài xử phạt hành chính cụ thể: “Phạt tiền 100.000 – 500.000 đồng với hành vi kết hôn giữa những người cùng giới tính” (Điều 8 Nghị định 87/2001/NĐ-CP).

Hiện nay: Không cấm nhưng cũng không thừa nhận

Xuất phát từ thực tế và sự thay đổi trong nhận thức xã hội, Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 đã có một sự điều chỉnh quan trọng: bỏ quy định “cấm kết hôn giữa những người cùng giới tính”. Tuy nhiên, tại Điều 8 của Luật này lại nêu rõ:

“Điều 8. Điều kiện kết hôn

  1. Nam, nữ kết hôn với nhau phải tuân theo các điều kiện sau đây:
    a) Nam từ đủ 20 tuổi trở lên, nữ từ đủ 18 tuổi trở lên;
    b) Việc kết hôn do nam và nữ tự nguyện quyết định;
    c) Không bị mất năng lực hành vi dân sự;
    d) Việc kết hôn không thuộc một trong các trường hợp cấm kết hôn theo quy định tại các điểm a, b, c và d khoản 2 Điều 5 của Luật này.
  2. Nhà nước không thừa nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính.

Cùng với đó, Nghị định số 82/2020/NĐ-CP ngày 15/7/2020 cũng đã bãi bỏ quy định xử phạt hành chính đối với hành vi kết hôn giữa những người đồng giới. Như vậy, có thể khẳng định pháp luật Việt Nam hiện nay đã không còn cấm việc kết hôn giữa người đồng giới. Điều này có nghĩa là các cặp đôi đồng giới có thể tự do tổ chức lễ cưới, chung sống với nhau như vợ chồng mà không lo bị pháp luật can thiệp hay xử phạt. Thay đổi này phản ánh sự điều chỉnh linh hoạt trong quan điểm xây dựng pháp luật và quản lý xã hội của Nhà nước về hôn nhân đồng giới, phù hợp với bối cảnh xã hội hiện nay.

Mặc dù đã có bước tiến lớn trong việc thay đổi tư duy quản lý nhưng quy định “Nhà nước không thừa nhận quan hệ hôn nhân đồng giới” lại tạo ra một khoảng trống pháp lý. Khi không được thừa nhận, mối quan hệ của các cặp đôi đồng giới không được xem là quan hệ vợ chồng hợp pháp. Hệ quả là họ sẽ không được pháp luật bảo vệ các quyền lợi mặc định về:

  • Tài sản chung: Việc xác lập, phân chia tài sản chung tạo lập trong quá trình chung sống.
  • Thừa kế: Không được tự động trở thành người thừa kế ở hàng thứ nhất của nhau nếu không có di chúc.
  • Con cái: Gặp khó khăn trong các thủ tục pháp lý liên quan đến con chung (nếu có).
  • Đại diện pháp lý: Không thể đương nhiên đại diện cho nhau trong các giao dịch dân sự hoặc quyết định các vấn đề y tế khẩn cấp.

Vậy các cặp đôi cần làm gì để tự bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình? Họ có thể chủ động sử dụng các công cụ pháp lý khác như:

  • Lập văn bản thỏa thuận về tài sản: Xác lập sở hữu chung đối với các tài sản lớn (nhà, đất, xe…) để có cơ sở pháp lý khi cần phân chia.
  • Lập di chúc: Để định đoạt tài sản của mình cho người bạn đời, tránh trường hợp tài sản bị chia theo pháp luật cho các thành viên khác trong gia đình.
  • Làm giấy ủy quyền: Ủy quyền cho bạn đời thay mặt mình thực hiện các công việc quan trọng, đặc biệt là các quyết định liên quan đến sức khỏe tại bệnh viện.

Sự thay đổi này của pháp luật phản ánh một góc nhìn cởi mở, linh hoạt hơn trong việc quản lý xã hội của Nhà nước về hôn nhân đồng giới, phù hợp với bối cảnh hiện nay. Đây là một bước tiến nhân văn, ghi nhận quyền mưu cầu hạnh phúc của mọi công dân và mở ra con đường cho những thảo luận sâu hơn về việc công nhận đầy đủ quyền bình đẳng trong hôn nhân tại Việt Nam trong tương lai.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *